Thông số kỹ thuật :
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model Name | PRO B860M-A WIFI |
CPU Support | Support Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2) |
CPU Socket | LGA 1851 |
Chipset | Intel® B860 Chipset |
Expansion Slots | • 1 x PCIe 5.0 x16 slot • 1 x PCIe 4.0 x16 slot • 2 x PCIe 4.0 x1 slots |
Display Interface | • 1 x Thunderbolt™ 4 (Type-C), hỗ trợ 4K@60Hz theo tiêu chuẩn HDMI™ 2.1 • DisplayPort 1.4 – (Yêu cầu CPU có đồ họa tích hợp) |
Memory Support | 4 DIMMs, Dual Channel DDR5 – 8800+ MT/s (OC) |
Storage | • 1 x M.2 Gen5 x4 128Gbps slot • 1 x M.2 Gen4 x4 64Gbps slot • 1 x M.2 Gen4 x2 32Gbps slot • 4 x SATA 6Gbps ports |
Thunderbolt™ 4 | 1 x USB Type-C up to 40Gbps, hỗ trợ sạc (up to 5V/3A, 15W) |
USB Ports | • 2 x USB 10Gbps (1 Type-A + 1 Type-C) • 7 x USB 5Gbps (6 Type-A + 1 Type-C) • 6 x USB 2.0 |
LAN | Realtek® 8126 5G LAN |
WiFi / Bluetooth | Intel® Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Audio | 8-Channel (7.1) HD Audio with Audio Boost |
FEATURES
- Wi-Fi 7: Giải pháp wireless mới với kênh 320MHz, đạt tốc độ truyền tối đa 5.8Gbps – nhanh gấp 2.4 lần Wi-Fi 6/6E.
- Thunderbolt™ 4 port: Mang lại tốc độ 40Gb/s thực sự qua USB-C, hỗ trợ hiển thị 8K, Daisy-Chain và tương thích USB 4.0.
- 5G Network Solution: Công nghệ LAN 5G cao cấp cho trải nghiệm mạng vượt trội.
- EZ M.2 Shield Frozr II: Thiết kế tháo lắp M.2 SSD và Shield Frozr không cần dụng cụ, tiện lợi hơn bao giờ hết.
- EZ PCIe Clip II: Khóa PCIe dạng đuôi, dễ dàng tháo lắp card đồ họa ngay cả trong không gian chật hẹp.
- Latest DDR5 Memory: Tăng hiệu năng DDR với công nghệ MSI Memory Boost và bộ nhớ DDR5 mới nhất.
- Lightning Gen 5: Giải pháp PCIe 5.0 với băng thông lên tới 128GB/s, tốc độ truyền tải cực nhanh.
- Extended Heatsink Design: Thiết kế tản nhiệt PWM mở rộng giúp CPU hiệu năng tối đa ngay cả với xử lý cao.
- Pre-installed I/O Shielding: Bảo vệ EMI tốt hơn và thuận tiện trong lắp đặt.
- Frozr AI Cooling: Cảm biến tự động điều chỉnh tốc độ quạt dựa trên nhiệt độ CPU & GPU.
CONNECTIONS
Số thứ tự | Kết nối |
---|---|
1 | DisplayPort |
2 | Keyboard / Mouse |
3 | USB 5Gbps Type-A |
4 | 5G LAN |
5 | Wi-Fi / Antenna |
6 | Audio Connectors |
7 | HDMI™ |
8 | Thunderbolt™ 4 40Gbps (Type-C) |
9 | USB 2.0 |
10 | Clear CMOS Button |
11 | USB 10Gbps Type-A |
12 | USB 5Gbps Type-C |