GeForce RTX™ 5080 16G INSPIRE 3X
- Được thiết kế chế tạo dựa trên kiến trúc NVIDIA Blackwell và DLSS 4
- Card đồ hoạ đáp ứng chuẩn SFF-Ready Enthusiast GeForce.
- Core Clock:
Extreme Performance:2625 MHz (MSI Center)
Boost: 2617 MHz - Quạt STORMFORCE: Bảy cánh quạt, kết cấu hình móng vuốt và hình vòng cung được thiết kế để tạo luồng không khí tối ưu với độ ồn tối thiểu.
- Tấm đế bằng đồng mạ Nikel: Nhiệt từ GPU và bộ nhớ được hấp thụ nhanh chóng qua tấm đế bằng đồng mạ niken và truyền đi.
- Core Pipes: có thiết kế tiết diện hình vuông để tối đa diện tích tiếp xúc với đế GPU nhằm quản lý nhiệt độ tối ưu.
- WAVE-CURVED 3.0: Tản nhiệt hiệu quả hơn nhờ vào điều chỉnh kích thước của các cạnh lượn sóng bên dưới động cơ quạt và những vị trí khác có ít luồng khí hơn.
- AIR ANTEGRADE FIN: Các cánh tản nhiệt có đường cắt hình chữ V được đặt tại đường dẫn luồng khí để cải thiện hiệu quả luồng khí. Tối ưu bằng góc nghiêng và tăng đỉnh sóng định hình lực cản không khí hướng về tâm, đẩy luồng khí ấm ra nhanh như vòi phun.
- Giáp lưng kim loại: Tấm kim loại gia cố phía sau với các lỗ thông gió và miếng dán tản nhiệt giúp tăng cường khả năng tản nhiệt.
- MSI Center Cho phép bạn lựa chọn ưu tiên hiệu suất tối đa ở chế độ GAMING hoặc tiếng ồn thấp ở chế độ SILENT.
- Afterburner Phần mềm có khả năng kiểm soát hoàn toàn với phần mềm ép xung card đồ họa được công nhận và sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Thông số kỹ thuật :
Specification | Details |
---|---|
Marketing Name | GeForce RTX™ 5080 16G INSPIRE 3X |
Model Name | G5080-16I3 |
Graphics Processing Unit | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface | PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks | Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center), Boost: 2617 MHz |
CUDA® CORES | 10752 Units |
Memory Speed | 30 Gbps |
Memory | 16GB GDDR7 |
Memory Bus | 256-bit |
Output | DisplayPort x 3 (v2.1b), HDMI™ x 1 (up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP Support | Yes |
Power Consumption | 360 W |
Power Connectors | 16-pin x 1 |
Recommended PSU | 850 W |
Card Dimensions (mm) | 288 x 112 x 50 |
Weight (Card / Package) | 950 g / 1437 g |
DirectX Version Support | 12 Ultimate |
OpenGL Version Support | 4.6 |
Maximum Displays | 4 |
G-SYNC® Technology | Yes |
Digital Maximum Resolution | 7680 x 4320 |