GeForce RTX™ 5080 16G SHADOW 3X OC
- Được thiết kế chế tạo dựa trên kiến trúc NVIDIA Blackwell và DLSS 4
- Card đồ hoạ đạt chuẩn SFF-Ready Enthusiast GeForce
- Core Clocks:
Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center)
Boost: 2640 MHz - TORX Fan 5.0: Cánh quạt được liên kết bằng vòng cung có tác dụng ổn định và duy trì luồng không khí áp suất cao.
- Tấm đế bằng đồng mạ Nickel: Nhiệt từ GPU và bộ nhớ được hấp thụ nhanh chóng qua tấm đế bằng đồng mạ niken và truyền đi.
- Core Pipes có thiết kế tiết diện hình vuông để tối đa diện tích tiếp xúc với đế GPU để quản lý nhiệt tối ưu.
- Giáp lưng gia cố: Tấm giáp lưng gia cố có lỗ thông gió cho phép không khí thải đi qua trực tiếp.
- MSI Center: Phần mềm MSI Center độc quyền cho phép bạn theo dõi, điều chỉnh và tối ưu các sản phẩm MSI theo thời gian thực.
- Afterburner phần mềm có khả năng kiểm soát hoàn toàn với phần mềm ép xung card đồ họa được công nhận và sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Thông số kỹ thuật : GeForce RTX™ 5080 16G SHADOW 3X OC
Specification | Details |
---|---|
Marketing Name | GeForce RTX™ 5080 16G SHADOW 3X OC |
Model Name | G5080-16S3C |
Graphics Processing Unit | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface | PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks | Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center), Boost: 2640 MHz |
CUDA® CORES | 10752 Units |
Memory Speed | 30 Gbps |
Memory | 16GB GDDR7 |
Memory Bus | 256-bit |
Output | DisplayPort x 3 (v2.1b), HDMI™ x 1 (up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP Support | Yes |
Power Consumption | 360 W |
Power Connectors | 16-pin x 1 |
Recommended PSU | 850 W |
Card Dimensions (mm) | 303 x 121 x 49 |
Weight (Card / Package) | 1046 g / 1546 g |
DirectX Version Support | 12 Ultimate |
OpenGL Version Support | 4.6 |
Maximum Displays | 4 |
G-SYNC® Technology | Yes |
Digital Maximum Resolution | 7680 x 4320 |