GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM OC
- Được thiết kế chế tạo dựa trên kiến trúc NVIDIA Blackwell và DLSS 4
- Core Clocks:
Extreme Performance: 2715 MHz (MSI Center)
Boost: 2700 MHz (GAMING & SILENT Mode) - THIẾT KẾ TẢN NHIỆT HYPER FROZR: Là kết quả từ quá trình phát triển đỉnh cao của thiết kế tản nhiệt tiên tiến mang lại khả năng tản nhiệt và hoạt động êm ái vô song.
- Quạt STORMFORCE: Bảy cánh quạt, kết cấu hình móng vuốt và hình vòng cung được thiết kế để tạo luồng không khí tối ưu với độ ồn tối thiểu.
- Buồng hơi tiên tiến: Buồng hơi tích hợp truyền nhiệt nhanh chóng từ GPU và VRAM đến ống dẫn nhiệt Core Pipe để tản nhiệt tối ưu.
- Core Pipes: Ống dẫn nhiệt hình vuông tối đa khả năng tản nhiệt với buồng hơi để tản nhiệt vượt trội.
- Vây lấp đầy: Các cánh tản nhiệt định hình bao phủ các ống dẫn nhiệt Core Pipe để giảm nhiễu loạn và tăng cường hiệu suất tản nhiệt.
- Wave Curved 4.0: Các vây dạng sóng được thiết kế chính xác kết hợp với thiết kế vây cao-thấp giúp tăng cường luồng không khí và giảm nhiễu loạn.
- Air Antegrade Fin 2.0: Các cánh tản nhiệt có đường cắt hình chữ V và thiết kế cao-thấp tại đường dẫn luồng không khí để tối ưu hiệu quả luồng không khí.
- Giáp lưng kim loại: Tấm kim loại gia cố phía sau với các lỗ thông gió và miếng dán tản nhiệt giúp tăng cường khả năng tản nhiệt.
- Dual BIOS: Cho phép bạn lựa chọn ưu tiên hiệu suất tối đa ở chế độ GAMING hoặc tiếng ồn thấp ở chế độ SILENT.
- MSI Center: Phần mềm MSI Center độc quyền cho phép bạn theo dõi, điều chỉnh và tối ưu các sản phẩm MSI theo thời gian thực.
- Afterburner: Phần mềm có khả năng kiểm soát hoàn toàn với phần mềm ép xung card đồ họa được công nhận và sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Thông số kỹ thuật :
Specification | Details |
---|---|
Marketing Name | GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM OC |
Model Name | G5080-16SPC |
Graphics Processing Unit | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface | PCI Express® Gen 5 x16 |
Core Clocks | Extreme Performance: 2715 MHz (MSI Center), Boost: 2700 MHz |
CUDA® CORES | 10752 Units |
Memory Speed | 30 Gbps |
Memory | 16GB GDDR7 |
Memory Bus | 256-bit |
Output | DisplayPort x 3 (v2.1b), HDMI™ x 1 (up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP Support | Yes |
Power Consumption | 360 W |
Power Connectors | 16-pin x 1 |
Recommended PSU | 850 W |
Card Dimensions (mm) | 359 x 150 x 76 |
Weight (Card / Package) | 2614 g / 3551 g |
DirectX Version Support | 12 Ultimate |
OpenGL Version Support | 4.6 |
Maximum Displays | 4 |
G-SYNC® Technology | Yes |
Digital Maximum Resolution | 7680 x 4320 |