GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM LIQUID OC
Được thiết kế chế tạo dựa trên kiến trúc NVIDIA Blackwell và DLSS 4
Core Clocks:
Extreme Performance: 2497 MHz (MSI Center)
Boost: 2482 MHz (GAMING & SILENT Mode)Hệ thống tản nhiệt lai vượt trội Thiết kế lai sáng tạo của bộ tản nhiệt SUPRIM LIQUID sử dụng cả khả năng tản nhiệt bằng không khí với Quạt STORMFORCE và tản nhiệt nước để quản lý hiệu quả nhiệt từ GPU và VRAM.
Bơm hiệu suất tiên tiến Được thiết kế để có lưu lượng tối ưu, chất làm mát tiêu chuẩn ô tô chảy qua ống đến radiator để đảm bảo SUPRIM LIQUID luôn mát mẻ.
Thiết kế Khối nước được cấp bằng sáng chế Khối nước được cấp bằng sáng chế tản nhiệt cho cả GPU và VRAM, giúp giảm nhiệt độ.
Đế đồng với vây siêu nhỏ Đế đồng có các vây tản nhiệt siêu nhỏ chìm trong dòng chất lỏng để truyền nhiệt ra khỏi VRAM và GPU.
Radiator nhôm 360 mm Bộ radiator 360 mm và Quạt STORMFORCE mang lại hiệu suất tản nhiệt đồng thời hợp lý quá trình quản lý cáp để có ngoại hình gọn gàng hơn.
Ống dẫn bền bỉ với vỏ chống trầy xước Ống PVC được bện chống thấm, trong khi lớp phủ chống trầy xước giúp tăng độ bền trong quá trình lắp đặt SUPRIM LIQUID.
Giáp lưng kim loại: Tấm kim loại gia cố phía sau với các lỗ thông gió và miếng dán tản nhiệt giúp tăng cường khả năng tản nhiệt.
Dual BIOS: Cho phép bạn lựa chọn ưu tiên hiệu suất tối đa ở chế độ GAMING hoặc tiếng ồn thấp ở chế độ SILENT.
MSI Center: Phần mềm MSI Center độc quyền cho phép bạn theo dõi, điều chỉnh và tối ưu các sản phẩm MSI theo thời gian thực.
Afterburner: Phần mềm có khả năng kiểm soát hoàn toàn với phần mềm ép xung card đồ họa được công nhận và sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Thông số kỹ thuật :
Specification | Details |
---|---|
Marketing Name | GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM LIQUID OC |
Graphics Processing Unit | NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 |
Memory | 32GB GDDR7 |
Interface | PCI Express® Gen 5 x16 |
Memory Bus | 512-bit |
Core Clocks | Extreme Performance: 2497 MHz (MSI Center), Boost: 2482 MHz |
Memory Speed | 28 Gbps |
Output | DisplayPort x 3 (v2.1b), HDMI™ x 1 (up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP Support | Yes |
Power Consumption | 575 W |
Recommended PSU | 1000 W |
Digital Maximum Resolution | 7680 x 4320 |
Power Connectors | 16-pin x 1 |
DirectX Version Support | 12 Ultimate |
OpenGL Version Support | 4.6 |
Maximum Displays | 4 |
Dimensions | Card: 280 x 148 x 51 mm Radiator: 394 x 121 x 55 mm Tube Length: 280 mm |
Weight | 2969 g / 4273 g |