GeForce RTX™ 5090 32G VENTUS 3X
Được thiết kế chế tạo dựa trên kiến trúc NVIDIA Blackwell và DLSS 4
Core Clocks:
Extreme Performance: 2422 MHz (MSI Center)
Boost: 2407 MHzTORX Fan 5.0: Cánh quạt được liên kết bằng vòng nối phần rìa cánh có tác dụng ổn định và duy trì luồng không khí áp suất cao.
Tấm đế bằng đồng mạ Nikel: Nhiệt từ GPU và bộ nhớ được hấp thụ nhanh chóng qua tấm đế bằng đồng mạ niken và truyền đi.
Core Pipes có thiết kế tiết diện hình vuông để tối đa diện tích tiếp xúc với đế GPU nhằm quản lý nhiệt độ tối ưu.
Giáp lưng kim loại: Tấm kim loại gia cố phía sau với các lỗ thông gió và miếng dán tản nhiệt giúp tăng cường khả năng tản nhiệt.
MSI Center: Phần mềm MSI Center độc quyền cho phép bạn theo dõi, điều chỉnh và tối ưu các sản phẩm MSI theo thời gian thực.
Afterburner Phần mềm có khả năng kiểm soát hoàn toàn với phần mềm ép xung card đồ họa được công nhận và sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Thông số kỹ thuật :
Specification | Details |
---|---|
Marketing Name | GeForce RTX™ 5090 32G VENTUS 3X |
Memory | 32GB GDDR7 |
Graphics Processing Unit | NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 |
Interface | PCI Express® Gen 5 |
Memory Bus | 512-bit |
Core Clocks | Extreme Performance: 2422 MHz (MSI Center), Boost: 2407 MHz |
Memory Speed | 28 Gbps |
Output | DisplayPort x 3 (v2.1b), HDMI™ x 1 (up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP Support | Yes |
Power Consumption | 575 W |
Recommended PSU | 1000 W |
Digital Maximum Resolution | 7680 x 4320 |
Power Connectors | 16-pin x 1 |
DirectX Version Support | 12 Ultimate |
OpenGL Version Support | 4.6 |
Maximum Displays | 4 |
Dimensions | 325 x 139 x 67 mm |
Weight | 1875 g / TBD |