Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC SẢN PHẨM

GIGABYTE Z590 VISION D

Thương hiệu: GIGABYTE Mã sản phẩm: BH 36T
7,550,000₫ 9,500,000₫
-21%
(Tiết kiệm: 1,950,000₫)

GIGABYTE Z590 VISION D KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

Gọi đặt mua 0946700006 (9:00 - 18:00)

  • Có ship hỏa tốc 45p nhận hàng nội thành TPHCM
    Có ship hỏa tốc 45p nhận hàng nội thành TPHCM
  • Sản phẩm chính hãng
    Sản phẩm chính hãng
  • Chế độ bảo hành tốt nhất
    Chế độ bảo hành tốt nhất
  • Đổi mới trong 30 ngày miễn phí
    Đổi mới trong 30 ngày miễn phí

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông tin chung:

  • Hãng sản xuất: Gigabyte 
  • Tình trạng: Mới
  • Bảo hành: 36 Tháng

Mainboard GIGABYTE Z590 VISION D (rev. 1.0)

THÔNG SỐ KĨ THUẬT : 

CPULGA1200 package:
  1. 11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors
  2. 10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors*
    * Limited to processors with 4 MB Intel® Smart Cache, Intel® Celeron® G5xx5 family.
  3. L3 cache varies with CPU
(Please refer to "CPU Support List" for more information.)
Chipset 
  1. Intel® Z590 Express Chipset
Memory
  1. 11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors:
    Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
  2. 10th Generation Intel® Core™ i9/i7 processors:
    Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
  3. 10th Generation Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors:
    Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
  4. 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
  5. Dual channel memory architecture
  6. Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
  7. Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
  8. Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
(Please refer "Memory Support List" for more information.)
Onboard GraphicsIntegrated Graphics Processor+Intel® Thunderbolt™ 4 Controller:
  1. 1 x VisionLINK TB connector (Intel® Thunderbolt™ 4/USB Type-C® port)
  2. 1 x Intel® Thunderbolt™ 4 connector (USB Type-C® port)
    * The Intel® Thunderbolt™ 4 connectors support DisplayPort and Thunderbolt™ video outputs and a maximum resolution of 5120x2880@60 Hz with 24 bpp (via single display output)
    * Because of the limited I/O resources of the PC architecture, the number of Thunderbolt™ devices that can be used is dependent on the number of the PCI Express devices being installed. (Refer to Chapter 1-7, "Back Panel Connectors," for more information.)
    * Support for DisplayPort 1.4 version and HDCP 2.3.
Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
  1. 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz
    * Support for HDMI 1.4 version and HDCP 2.3.
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)
Audio
  1. Realtek® ALC4080 codec
  2. Support for DTS:X® Ultra
  3. High Definition Audio
  4. 2/4/5.1/7.1-channel
  5. Support for S/PDIF Out
LAN
  1. 2 x Intel® 2.5GbE LAN chips (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit)
Wireless Communication moduleIntel® Wi-Fi 6E AX210
  1. WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band
  2. BLUETOOTH 5.1
  3. Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate
    * Actual data rate may vary depending on environment and equipment.
Expansion Slots
  1. 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)
    * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.
  2. 1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8)
    * The PCIEX8 slot shares bandwidth with the PCIEX16 slot. When the PCIEX8 slot is populated, the PCIEX16 slot operates at up to x8 mode.
    (The PCIEX16 and PCIEX8 slots conform to PCI Express 4.0 standard.)*
    * Supported by 11th Generation processors only.
  3. 1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4)
    * The PCIEX4 slot shares bandwidth with the M2P_SB connector. The PCIEX4 slot operates at up to x2 mode when a PCIe SSD is installed in the M2P_SB connector.
  4. 1 x PCI Express x1 slot
    (The PCIEX4 and PCI Express x1 slots conform to PCI Express 3.0 standard.)
Multi-Graphics Technology
  1. Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies
Storage InterfaceCPU:
  1. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)*
    * Supported by 11th Generation processors only.
Chipset:
  1. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB)
  2. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
  3. 6 x SATA 6Gb/s connectors
Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10
* Refer to "1-8 Internal Connectors," for the installation notices for the PCIEX4, M.2, and SATA connectors.
Intel® Optane™ Memory Ready
USBChipset+Intel® Thunderbolt™ 4 Controller:
  1. 2 x USB Type-C® ports on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support
Chipset:
  1. 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 2x2 support, available through the internal USB header
  2. 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel
  3. 2 x USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB header
Chipset+USB 3.2 Gen 1 Hub:
  1. 4 x USB 3.2 Gen 1 ports on the back panel
Chipset+USB 2.0 Hub:
  1. 4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers
Internal I/O Connectors
  1. 1 x 24-pin ATX main power connector
  2. 1 x 8-pin ATX 12V power connector
  3. 1 x 4-pin ATX 12V power connector
  4. 1 x CPU fan header
  5. 1 x water cooling CPU fan header
  6. 4 x system fan headers
  7. 2 x system fan/water cooling pump headers
  8. 2 x addressable LED strip headers
  9. 2 x RGB LED strip headers
  10. 3 x M.2 Socket 3 connectors
  11. 6 x SATA 6Gb/s connectors
  12. 1 x front panel header
  13. 1 x front panel audio header
  14. 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2x2 support
  15. 1 x USB 3.2 Gen 1 header
  16. 2 x USB 2.0/1.1 headers
  17. 1 x noise detection header
  18. 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
  19. 2 x temperature sensor headers
  20. 1 x Clear CMOS jumper
  21. 1 x Q-Flash Plus button
Back Panel Connectors
  1. 1 x DisplayPort In port
  2. 1 x HDMI port
  3. 2 x SMA antenna connectors (2T2R)
  4. 2 x Thunderbolt™ 4 connectors (USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2 support)
  5. 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)
  6. 4 x USB 3.2 Gen 1 ports
  7. 2 x RJ-45 ports
  8. 1 x optical S/PDIF Out connector
  9. 5 x audio jacks
I/O Controller
  1. iTE® I/O Controller Chip
H/W Monitoring
  1. Voltage detection
  2. Temperature detection
  3. Fan speed detection
  4. Water cooling flow rate detection
  5. Fan fail warning
  6. Fan speed control
    * Whether the fan (pump) speed control function is supported will depend on the fan (pump) you install.
  7. Noise detection
BIOS
  1. 1 x 256 Mbit flash
  2. Use of licensed AMI UEFI BIOS
  3. PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
Unique Features
  1. Support for APP Center
    * Available applications in APP Center may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications.
    @BIOS
    EasyTune
    Fast Boot
    Game Boost
    ON/OFF Charge
    RGB Fusion
    Smart Backup
    System Information Viewer
  2. Support for Q-Flash Plus
  3. Support for Q-Flash
  4. Support for Xpress Install
Bundled Software
  1. Norton® Internet Security (OEM version)
  2. cFosSpeed
Operating System
  1. Support for Windows 10 64-bit
Form Factor
  1. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm

Đánh giá chi tiết bo mạch chủ GIGABYTE Z590 VISION D (rev. 1.0)

GIGABYTE Z590 VISION D (rev. 1.0) trang bị kết nối I/O mạnh mẽ

GIGABYTE Z590 VISION D được trang bị công nghệ GIGABYTE VisionLINK. 

Cung cấp cho GIGABYTE Z590 VISION D khả năng kết nối trực tiếp tới pen display bằng một sợi cáp USB Type-C, hãy quên việc dây cáp lằng nhằng với chiếc bo mạch chủ này. 

Cổng Thunderbolt 4 cho tốc độ băng thông lên đến 40Gb/s, khả năng xuất hình ảnh 4K và khả năng sạc pin trực tiếp cho smartphone có hỗ trợ.

Cổng DisplayPort hỗ trợ xuất hình ảnh độ phân giải 4K, ngay cả trên pen display mang đến cho người sử dụng, đặc biệt là các designer sản phẩm chân thực và chính xác.

GEARVN.COM - GIGABYTE Z590 VISION D (rev. 1.0)

GIGABYTE Z590 VISION D cho kết nối hoàn hảo

GIGABYTE Z590 VISION D hỗ trợ multi-graphics cho việc tận dụng hiệu suất những chiếc card đồ họa cao hơn cho tốc độ khung hình cao nhất mà không ảnh hưởng đến độ phân giải.

Thiết kế Full PCIe 4.0 giúp cho việc trình chiếu các sản phẩm 3D và có độ phân giải cao tốt nhất với các creator nói riêng và người tiêu dùng nói chung.

GIGABYTE Z590 VISION D có thể hỗ trợ tối đa 128GB RAM với mỗi khe cắm hỗ trợ lên đến 32GB, trải nghiệm tốc độ xử lý tác vụ công việc nhanh hơn bao giờ hết.

GEARVN.COM - GIGABYTE Z590 VISION D (rev. 1.0)

GIGABYTE Z590 VISION D cung cấp bộ nhớ lưu trữ khổng lồ và siêu nhanh

GIGABYTE Z590 VISION D có 3 cổng SSD M.2 PCIe cho phép bạn trang bị bộ nhớ lưu trữ rộng rãi và lớn hơn với RAID mode cùng với tốc độ nhanh hơn gấp 7 lần so với ổ cứng SATA 2.5.

GEARVN.COM - GIGABYTE Z590 VISION D (rev. 1.0)

Tản nhiệt thông minh trong GIGABYTE Z590 VISION D 

GIGABYTE cung cấp cho Z590 VISION D giải pháp tản nhiệt cực hiệu quả cho các ổ SSD PCIe 4.0 M.2 mới nhất. Bộ bảo vệ Thermal Guard M.2 độc quyền đến từ GIGABYTE ngăn không cho tất cả SSD M.2 điều chỉnh nhiệt độ một cách thích hợp cho bộ PC luôn ở tình trạng mát nhất.

Đi cùng với GIGABYTE Z590 VISION D (rev. 1.0) đó là phần mềm Smart Fan 6 cho phép bạn quản lý và điều chỉnh khả năng làm mát thông minh và thích hợp nhất với chiếc case của mình.

GEARVN.COM - GIGABYTE Z590 VISION D (rev. 1.0)

Kết nối Audio tuyệt vời trên GIGABYTE Z590 VISION D (rev. 1.0)

GIGABYTE Z590 VISION D trang bị DTS: X Ultra có khả năng mang đến cho người tiêu dùng trải nghiệm giải trí thực sự cao cấp tạo ra sân khấu sống động, một môi trường thú vị, nơi bạn đắm chìm vào những bản nhạc, bộ phim và tựa game yêu thích của mình.

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Banner 1 Banner 2