Thông số kỹ thuật
CPU | AMD Socket AM5, hỗ trợ: AMD Ryzen™ 7000 / Ryzen™ 8000 / Ryzen™ 9000 Series Processors (Xem danh sách hỗ trợ CPU mới nhất trên website GIGABYTE) |
Chipset | AMD B650 |
Memory | Hỗ trợ DDR5 7600(OC)/ 7200(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5600(OC)/ 5200/4800/4400 MT/s, 4 x DIMM DDR5, hỗ trợ tối đa 256 GB (64 GB mỗi DIMM), cấu trúc bộ nhớ hai kênh. |
Onboard Graphics | Tích hợp đồ họa AMD Radeon™ Graphics, hỗ trợ 2 x DisplayPort (3840x2160@144 Hz) và 1 x HDMI (4096x2160@60 Hz), hỗ trợ tối đa ba màn hình cùng lúc (Tuỳ thuộc vào hỗ trợ của CPU) |
Audio | Realtek® Audio CODEC, Âm thanh HD 2/4/5.1/7.1 kênh, hỗ trợ thay đổi chức năng jack cắm âm thanh qua phần mềm |
LAN | Realtek® 2.5GbE LAN (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Wireless | Realtek® Wi-Fi 6E RTL8852CE (2.4/5/6 GHz, Bluetooth 5.3), Realtek® Wi-Fi 6 RTL 8851BE (2.4/5 GHz, Bluetooth 5.3), hỗ trợ 11ax 160MHz/80MHz |
Expansion Slots | 1 x PCI Express x16 (hỗ trợ PCIe 4.0 x16 với Ryzen™ 7000 Series, PCIe 4.0 x8 với Ryzen™ 8000 Phoenix 1, PCIe 4.0 x4 với Ryzen™ 8000 Phoenix 2), 1 x PCI Express x1 (PCIe 3.0) |
Storage Interface | 1 x M.2 (PCIe 4.0 x4) hỗ trợ SSD, 4 x SATA 6Gb/s, RAID 0/1/10 hỗ trợ cho cả SSD NVMe và SATA |
USB Ports | CPU: 1 x USB Type-C®, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0, Chipset: 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB Type-C® (header), 5 x USB 2.0/1.1 (header) |
Internal I/O | 1 x 24-pin ATX, 1 x 8-pin ATX 12V, 1 x CPU fan, 2 x hệ thống quạt, 2 x đầu cắm LED, 4 x SATA 6Gb/s, 1 x USB Type-C® header, 1 x Trusted Platform Module header |
Back Panel I/O | 1 x PS/2, 1 x USB Type-C®, 3 x USB 3.2 Gen 1, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI, 2 x DisplayPorts, 1 x RJ-45 (LAN), 3 x jack âm thanh, 2 x SMA antenna connectors (Wi-Fi 6E) |
I/O Controller | iTE® I/O Controller Chip |
H/W Monitoring | Phát hiện điện áp, nhiệt độ, tốc độ quạt, cảnh báo lỗi quạt |
BIOS | 1 x 256 Mbit flash, AMI UEFI BIOS, hỗ trợ PnP 1.0a, DMI 2.7, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Unique Features | Hỗ trợ GIGABYTE Control Center (GCC), Q-Flash, Q-Flash Plus |
Bundled Software | Norton® Internet Security (OEM version), Phần mềm quản lý băng thông LAN |
Operating System | Hỗ trợ Windows 11 64-bit, Windows 10 64-bit |
Form Factor | Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm |