-Nhà sản xuất : SAMSUNG
-Bảo hành : 24 tháng tại SamSung
-Mã màn hình: LC27G75TQSEXXV
-Đặc Biệt: Cong 1000R
- Hiển Thị
- Screen Size (Inch)26.9
- Kích thước màn hình (cm)68.4
- Screen Size (Class)27
- Flat / CurvedCurved
- Active Display Size (HxV) (mm)596.736 x 335.664mm
- Screen Curvature1000R
- Tỷ lệ khung hình16:9
- Tấm nềnVA
- Độ sáng350cd/m2
- Peak Brightness (Typical)600cd/m2 cd/㎡
- Độ sáng (Tối thiểu)300cd/m2
- Contrast Ratio Static2,500:1(Typ.)
- Tỷ lệ Tương phảnMega ∞ DCR
- HDR(High Dynamic Range)VESA DisplayHDR 600
- Độ phân giải2,560 x 1,440
- Thời gian đáp ứng1ms(GtG)
- Góc nhìn (H/V)178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắcMax 1.07B
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
- Color Gamut (DCI Coverage)Typ 95%, Min 88%
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBTyp 125
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
- Tần số quétMax 240Hz
- Tính năng chung
- Samsung MagicRotation AutoN/A
- Eco Saving PlusN/A
- Eco Motion SensorN/A
- Eco Light SensorN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhYes
- Picture-By-PictureYes
- Quantum Dot ColorYes
- Chế độ chơi GameN/A
- Image SizeN/A
- USB Super ChargingYes
- Daisy ChainN/A
- Windows CertificationWindows 10
- FreeSyncN/A
- FreeSync 2N/A
- G-SyncG-Sync Compatible
- Smart Eco SavingYes
- Off Timer PlusYes
- Smartphone Wireless ChargingN/A
- Screen Size OptimizerYes
- Black EqualizerYes
- Low Input Lag ModeYes
- Refresh Rate OptimizorYes
- Custom KeyN/A
- Super Arena Gaming UXYes
- HDMI-CECN/A
- Giao diện
- Hiển thị không dâyNo
- D-SubNo
- DVINo
- Dual Link DVINo
- Display Port2 EA
- Display Port Version1.4
- Display Port OutNo
- Display Port Out VersionN/A
- Mini-Display PortNo
- HDMI1 EA
- HDMI Version2
- Tai ngheNo
- Tai ngheYes
- USB Ports2
- USB Hub Version3
- USB-CNo
- USB-C Charging PowerNo
- Thunderbolt 3N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
- Ethernet (LAN)N/A
- Âm thanh
- LoaNo
- USB Sound Bar (Ready)No
- Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
- Độ ẩm10~80,non-condensing
- Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYES
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcHigh-Brightness/Custom/FPS/RTS/RPG/sRGB/AOS/Cinema/Dynamic Contrast
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyYes
- Thiết kế
- Màu sắcBLACK
- Dạng chân đếHAS PIVOT (MORE THAN 100MM)
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)120
- Độ nghiêng-9 ~ 13
- Khớp quay-15 ~ +15
- Xoay-2 ~ +92
- Treo tường100 x 100
- Eco
- Mức độ tiết kiệmN/A
- Recycled PlasticN/A
- Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)100 W
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)≤0.5 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)≤0.5 W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiExternal Adaptor
- Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)614.6 x 576.0 x 305.9 mm
- Không có chân đế (RxCxD)614.6 x 382.8 x 171.0 mm
- Thùng máy (RxCxD)715.0 x 263.0 x 507.0 mm
- Trọng lượng
- Có chân đế7.2 kg
- Không có chân đế5.5 kg
- Thùng máy10.5 kg
- Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableNo
- DVI CableNo
- HDMI CableNo
- HDMI to DVI CableNo
- DP CableYes
- USB Type-C CableNo
- Thunderbolt 3 CableNo
- Mini-Display GenderNo
- Install CDNo
- Audio CableNo
- USB 2.0 CableNo
- USB 3.0 CableYes
- Remote ControllerNo
- Disclaimer
- DisclaimerN/A