Màn hình LG 24QP550-B 24" IPS 2K 75Hz Freesync HDR10
Màu sắc trung thực ở góc rộng
Màn Hình LG 24QP550-B với công nghệ IPS mang lại màu sắc trung thực rõ ràng và nhất quán. Thời gian phản hồi được rút ngắn. Khả năng tái tạo màu được cải thiện và người dùng có thể xem màn hình ở góc rộng.
Tương tác chi tiết
Hiện HDR công nghệ đã được áp dụng cho nhiều nội dung khác nhau. Hỗ trợ các công cụ màu và ánh sáng mức độ có thể cho phép người xem tận hưởng các ấn tượng màu sắc của
Ít màu xanh hơn, Cải thiện sự thoải mái về thị giác
Giảm ánh sáng xanh để giúp mắt bớt mỏi, Chế độ đọc tạo ra một màn hình có nhiệt độ màu tương tự như giấy và mang lại điều kiện tối ưu cho việc đọc.
Giảm mệt mỏi thị giác
Flicker Safe giảm mức nhấp nháy trên màn hình xuống gần như bằng không, giúp bảo vệ đôi mắt của bạn. Người dùng có thể thoải mái làm việc suốt cả ngày.
Trải nghiệm đắm chìm
Màn Hình LG 24QP550-B viền mỏng ở ba cạnh và không bị ảnh hưởng bởi độ chính xác đến chói mắt và các điều chỉnh độ nghiêng thuận tiện của nó cho phép bạn tạo ra một môi trường làm việc được tối ưu hóa.
Move linh hoạt và nhanh chóng
Với AMD FreeSync ™ công nghệ, game thủ có thể trải nghiệm chuyển động mượt mà. Liền mạch trong các trò chơi có độ phân giải cao và nhịp độ nhanh. Nó hầu như làm giảm màn hình xé nhỏ và nói chuyện.
Phản ứng nhanh hơn với đối thủ
Giảm độ trễ đầu vào với Dynamic Action Sync để giúp game thủ nắm bắt những khoảnh khắc quan trọng trong thời gian thực.
Tấn công đầu tiên trong bóng tối
Black Stabilizer giúp game thủ có thể tránh được các tay súng bắn tỉa ẩn náu ở những nơi tối tăm nhất và nhanh chóng thoát khỏi các tình huống khi đèn flash phát nổ.
Kích thước màn hình | 23.8-inch |
Độ phân giải | QHD 2560 x 1440 |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Góc nhìn | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tấm nền | IPS Anti-Glare |
Kích cỡ điểm ảnh | 0.2058 x 0.2058 mm |
Độ phản hồi | 5ms (GtG at Faster) |
Tần số làm tươi | 75 Hz |
Khả năng điều chỉnh |
|
Chuẩn màu | sRGB 99% (CIE1931) |
Tỉ lệ tương phản | 1000:1 |
Độ sâu màu ( số lượng màu ) | 16,7 triệu màu |
Cổng kết nối | |
HDMI | 2 |
3.5mm | |
Displayport ver 1.4 | |
Chế độ hình ảnh | |
Freesync | AMD FreeSync™ |
Flicker Safe | |
Cân chỉnh màu sắc | |
Tiết kiệm năng lượng | |
Super Resolution+ | |
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu | |
Black stabilizer | |
Reader Mode | |
HDR | HDR 10 |