Tổng quan
Độ phân giải
4K (3,840 x 2,160)
Tỷ lệ khung hình
16:9
Độ sáng
300cd/㎡
Tỷ lệ tương phản
3,000:1(Static)
Thời gian phản hồi
4ms(GTG)
Tần số quét
Max 60Hz
Góc nhìn (ngang/dọc)
178°(H)/178°(V)
Hiển Thị
Screen Size (Class)
32
Flat / Curved
Flat
Active Display Size (HxV) (mm)
697.306 x 392.234mm
Tỷ lệ khung hình
16:9
Tấm nền
VA
Độ sáng
300 cd/㎡
Độ sáng (Tối thiểu)
240 cd/㎡
Tỷ lệ tương phản
3,000:1(Static)
HDR(High Dynamic Range)
HDR10
Độ phân giải
4K (3,840 x 2,160)
Thời gian phản hồi
4ms(GTG)
Góc nhìn (ngang/dọc)
178°(H)/178°(V)
Hỗ trợ màu sắc
Max 1B
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)
72%
Tần số quét
Max 60Hz
Tính năng chung
Eye Saver Mode
Yes
Flicker Free
Yes
Image Size
Yes
Windows Certification
Windows 11
Virtual AIM Point
Yes
Game Bar 2.0
Yes
Gaming Hub
Yes (KR, US, CA, BR, GB, FR, DE, IT, ES, MX, AU)
HDMI-CEC
Yes
Auto Source Switch
Auto Source Switch+
Adaptive Picture
Yes
Ultrawide Game View
Yes
Smart Service
Smart Type
Smart
Hệ Điều Hành
Tizen™
Bixby
Yes
Far-Field Voice Interaction
Yes
TV Plus
Yes (AU, NZ Only)
Alexa Built-in
Alexa (AU, NZ Only)
SmartThings Hub
Yes
Multi Device Experience
Mobile to Screen, Screen initiate mirroring, Sound Mirroring, Wireless On, Tap View
My Contents
Yes
ScveenVitals
Yes (AU, NZ, VN Only)
Multi View
upto 2 videos
Smart Calibration
Basic
NFT
Nifty Gateway
Remote Access
Yes
Giao diện
Hiển thị không dây
Yes
HDMI
2 EA
HDMI Version
2.0
HDCP Version (HDMI)
2.2
Bộ chia USB
3
USB Hub Version
2.0
USB-C
1 EA
USB-C Charging Power
65W
HDCP Version (USB-C)
2.2
Wireless LAN Tích hợp
Yes (WiFi5)
Bluetooth
Yes (5.2)
Âm thanh
Loa
Yes
Speaker Output
10W
Adaptive Sound
Adaptive Sound
Kích thước
Có chân đế (RxCxD)
716.1 x 517.0 x 193.5 mm
Không có chân đế (RxCxD)
716.1 x 424.5 x 41.8 mm
Thùng máy (RxCxD)
842.0 x 133.0 x 487.0 mm
Pin & Sạc
Nguồn cấp điện
AC 100~240V
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
150 W
Tên sản phẩm
Internal Power
Trọng lượng
Có chân đế
6.5 kg
Không có chân đế
5.4 kg
Thùng máy
8.4 kg
Phụ kiện
Chiều dài cáp điện
1.5 m
HDMI Cable
Yes
Remote Controller
Yes