Mô tả sản phẩm
| Kích thước | 360mm x 120mm x 25mm |
| Tốc độ định mức | 2150 RPM ±10% (Tối đa) |
| Độ ồn | 27 dBA (Tối đa) |
| Lưu lượng không khí | 69 x 3 CFM (Tối đa) |
| Áp suất không khí | 2.87 mm H₂O (Tối đa) |
| Cổng kết nối | 4 PIN PWM |
| Đầu nối ARGB | 3 PIN 5V |
| Loại vòng bi | Vòng bi S-FDB V2 (Second-gen Fluid Dynamic Bearing) |
| Màn hình IPS | 6.67 inch, độ phân giải 2400 x 1080 |
| Tính năng màn hình | Hiển thị thông số CPU, hỗ trợ tùy biến hình nền (MP4, ảnh động, avatar...) |