Thông số kỹ thuật
Chuẩn mạng | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IPv4, IPv6 |
Phủ sóng | Các ngôi nhà lớn |
Tốc độ dữ liệu | 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps |
Ăng-ten | Gắn trong dual-band antenna x 2 |
Phát/Thu | Công nghệ MIMO 2.4 GHz 2 x 2 5 GHz 2 x 2 |
Bộ nhớ | 256 MB Flash 256 MB RAM |
Công nghệ Wi-Fi | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao) Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM Băng thông 20/40/80 MHz |
Tần số hoạt động | 2.4 GHz / 5 GHz |
Mã hóa | WPA3-PSK, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp , WPS hỗ trợ |
Quản lý | UPnP, IGMP v1/v2/v3, DNS Proxy, DHCP, Khách hàng NTP, DDNS, Kích hoạt Cổng, Máy chủ Ảo, DMZ, Nhật ký Sự kiện Hệ thống |
Hỗ trợ VPN | Sự truyền qua IPSec Sự truyền qua PPTP Máy chủ OpenVPN Máy khách PPTP Máy khách L2TP Máy khách OpenVPN |
Các kiểu kết nối mạng diện rộng WAN | Các kiểu kết nối mạng Internet : IP Tự động, IP tĩnh, PPPoE (hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP |
Các tiện ích | Thuật sĩ thiết lập Router; Khôi phục firmware; Khám phá thiết bị; Tiện ích thiết lập máy in |
Các cổng | 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng WAN/LAN, 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng LAN |
Tính năng | Ứng dụng Router Thời gian Truy cập Công bằng MU-MIMO Kết nối thông minh Phân tích Lưu lượng QoS truyền thống Kiểm soát Trẻ nhỏ Mạng Khách : 9 Máy chủ VPN : Máy chủ PPTP, Máy chủ OpenVPN, IPSec server Máy khách VPN : Máy khách PPTP, Máy khách L2TP, Máy khách OpenVPN AiProtection Classic Hỗ trợ IPTV Bộ giới hạn băng thông OFDMA Công nghệ Beamforming |
Nút bấm | Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset) |
Bộ chỉ báo đèn LED | Nguồn x 1 |
Nguồn điện | Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A Đầu ra: V với dòng điện tối đa A |
Hỗ trợ OS | Windows® 10 Windows® 8 Windows® 7 Mac OS X 10.6 trở lên iOS9.0 hoặc cao hơn AndroidTM |
Kích thước | 9.0 x 9.0 x 8.0 cm (WxDxH) (Không có viền) |
Khối lượng | 295g |
Gói sản phẩm | Router (XD4R) Nốt (XD4N) RJ45 Bộ tiếp hợp QSG Phiếu bảo hành |
Chế độ Vận hành | Chế độ Router Không dây Chế độ Điểm Truy cập |
Ghi chú | *Bộ định tuyến (XD4R): 1x cổng WAN/LAN Gigabit; 1x cổng LAN Gigabit; Trọng lượng: 295g; Chế độ định tuyến không dây.chế độ mesh.Chế độ điểm truy cập *Nốt (XD4N): 1x Cổng LAN Gigabit; Trọng lượng: 290g; chế độ mesh *Nội dung có thể thay đổi tùy theo khu vực khác nhau. |
Đánh giá chi tiết Asus ZenWiFi AX Mini XD4
Phủ sóng toàn bộ ngôi nhà
Hệ thống ZenWiFi AX Mini bao gồm một bộ định tuyến ASUS AX1800 WiFi 6 và hai nốt mở rộng, một trong những bộ phát wifi được trang bị các công nghệ độc đáo mang đến cho bạn kết nối WiFi cực nhanh, đáng tin cậy và an toàn — bất kể ở trong hay ngoài nhà bạn!
Tốc độ WiFi vượt trội lên đến 1800 Mbps
ZenWiFi AX Mini mang lại tốc độ vượt trội cho WiFi với tổng băng thông lên tới 1800 Mbps, hệ thống này nhanh hơn tới 1,4 lần so với bộ định tuyến WiFi 5, mang đến cho ngôi nhà không gian giải trí từ các thiết bị như laptop, máy tính bảng và một số thiết bị công nghệ kết nối wifi sự ổn định về đường truyền.
Asus ZenWiFi AX Mini XD4 sử dụng công nghệ AiMesh
Thiết bị mở rộng wifi giúp cho hệ thống WiFi ổn định, mạnh hơn. Bảo vệ mạng cho tất cả thiết bị khi kết nối, nâng cao bảo vệ các thôn hôg tin bảo mật liên quan đến riêng tư, cá nhân.
Thiết kế thông minh cho những ngôi nhà thông minh
ZenWiFi AX Mini hoạt động hoàn hảo với các dịch vụ gia đình thông minh - bao gồm các dịch vụ Alexa và IFTTT. Sản phẩm mang màu trắng sang trọng và tao nhã, phù hợp với nhiều không gian trong ngôi nhà.