Tốc độ LAN | Gigabit (1000Mbps) |
Tốc độ WIFI | AX5700Mbps |
Angten | 3 Ăng-ten ngoài |
Cổng giao tiếp | RJ45 for 10/100/1000 BaseT for WAN x 1 RJ45 for 10/100/1000 BaseT for LAN x 4 Five (5) 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet ports + one (1) 2.5G/1Gbps multi-Gig port (configurable) LAN: 4xGbE (2x port aggregation LAN) WAN: 1 GbE WAN/LAN: 2.5G/1Gbps multi-Gig port (configurable) Multi-Gig: Ability to aggregate two Gigabit LAN ports and two Gigabit WAN ports (configurable) concurrently. USB 3.2 Gen1 x1, 2.0 x1 |
Chuẩn kết nối | Chuẩn AX (Wifi 6) |
Công nghệ Mesh | Có |
Số thiết bị truy cập | < 80 User |
Nhu cầu sử dụng | Gaming |
Mô tả khác | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) Beamforming: standard-based and universal 1024-QAM high data rate 20/40/80/160 MHz bandwidth |