Thông số chung | Series: MasterBox Series Size: Mini ITX Chất liệu: Thép, nhựa, lưới kim loại, kính cường lực Kích thước (D x R x C): 376 x 185 x 292mm incl. Protrusions, 360 x 185 x 274mm excl. Protrusions Volume (exlc. Protrusions): 18.25L Bo mạch chủ hỗ trợ: Mini DTX, Mini ITX, Max MB size: 244 x 226mm (L x H) Khe mở rộng: 3 5.25" Khoang ổ cứng: 0 3.5" Khoang ổ cứng: 1 (Max. 2) 2.5" / 3.5" Khoang ổ cứng (combo): 1 2,5" Khoang ổ cứng: 2 (Max. 3) Bảng điều khiển I/O: 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x 3.5mm Jack tai nghe (Audio+Mic) Quạt được cài đặt sẵn - Trên: 2x 120mm 650-1800RPM PWM (SickleFlow) Quạt được cài đặt sẵn - Trước: N/A Quạt được cài đặt sẵn - Sau: N/A Quạt được cài đặt sẵn - Dưới: N/A Quạt hỗ trợ - Trên: 2x 120mm Quạt hỗ trợ - Sau: 1x 92mm Quạt hỗ trợ - Dưới: 2x 120mm (recommended slim fans for GPUs wider than 2.5 PCI slots) Quạt hỗ trợ - Hông: 2x 120/140mm
Két nướt hỗ trợ - Trên: N/A Két nước hỗ trợ - Sau: 92mm (not compatible with vertical GPU installation) Két nước hỗ trợ - Dưới: 120mm, 240mm, (recommended for custom loops only) Két nước hỗ trợ - Bên: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, (not compatible with vertical GPU installation)
Chiều cao - Tản nhiệt khí CPU: 76mm (GPU in vertical position), 153mm (tempered glass side panel), 155mm (vented steel side panel) Chiều dài - PSU Nguồn máy tính: 130mm Không gian lắp đặt - GFX: L: 330mm (incl. power connector), H: 156mm (incl. power connector), W: 60mm (triple slot) Tấm lọc bụi: Trên, Dưới, Left side, Right side Nguồn máy tính hỗ trợ: SFX, SFX-L
Cân nặng: 5.93 kg Phụ kiện: 1x PCIe 3.0 x16 riser cable
|