MÀN HÌNH
Kích thước (Inch)
23.8 Inch
Kích thước (cm)
60.45 cm
Độ phân giải
2560 x 1440
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0.2058 x 0.2058 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
240 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
300 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 98% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Thời gian phản hồi
5ms (GtG at Faster)
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Chống lóa
TÍNH NĂNG
HDR 10
Có
Hiệu ứng HDR
Có
Màu hiệu chỉnh
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Màu sắc yếu
Có
Super Resolution+
Có
AMD FreeSync™
Có
Cân bằng tối
Có
Đồng bộ hành động kép
Có
Công tắc nhập tự động
Có
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
ỨNG DỤNG SW
Bộ điều khiển kép
Có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
KẾT NỐI
HDMI™
Có (1ea)
HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
2560 x 1440 at 75Hz
DisplayPort
Có (in 1ea/out 1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
2560 x 1440 at 75Hz
USB-C
Có (1ea)
USB-C (Tối đa Độ phân giải ở Hz)
2560 x 1440 at 75Hz
USB-C (Chế độ thay thế DP)
Có
USB-C (Truyền dữ liệu)
Có
USB-C (Sự cung cấp năng lượng)
65W
Daisy Chain
Có (QHD/60Hz)
Cổng USB chiều xuống
Có (2ea/ver3.0)
Tai nghe ra
Có
NGUỒN
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
24W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
140W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
0.5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt/Height/Swivel/Pivot
Có thể treo tường
100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
540.1 X 506 X 240 mm(Up)
540.1 X 376 X 240 mm(Down)Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
540.1 X 321.1 X 41.9 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
614 X 490 X 185 mm
Khối lượng tính cả chân đế
5.5 kg
Khối lượng không tính chân đế
3.4 kg
Khối lượng khi vận chuyển
8.1 kg
PHỤ KIỆN
HDMI™
Có
DisplayPort
Có
USB Type C
Có