Màn hình đồ hoạ 27 inch, 120Hz, 2K QHD, Pantone Validated, 90W USB-C
- Hình ảnh sống động: Màn hình được chứng nhận Pantone với độ phủ 100% dải màu sRGB mang đến màu sắc rực rỡ
- Màu sắc chính xác: Hiệu chuẩn tại nhà máy với độ chính xác màu chuyên nghiệp Delta E<2
- Kết nối liền mạch: Cổng USB-C sạc nhanh 90W, HDMI 2.0, DisplayPort 1.4 và các cổng USB-A 3.2
- Linh hoạt tối đa: Auto Pivot & chân đế công thái học hỗ trợ nghiêng, xoay, trục dọc và điều chỉnh độ cao
- Sự khác biệt rõ rệt: Tấm nền IPS độ phân giải 2K (2560*1440) với thiết kế 27’’ không viền
- Chế độ hiển thị: Hơn 30 chế độ hiển thị tối ưu cho mọi nhu cầu sáng tạo và giải trí
Thông số kỹ thuật
- Hiển thị
Kích thước màn hình (in.): 27
Khu vực có thể xem (in.): 27
Loại tấm nền: IPS Technology
Độ phân giải: 2560 x 1440
Loại độ phân giải: QHD (Quad HD)
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,500:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 350 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit true
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 120
Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: Yes
Low Blue Light: Hardware solution
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: Adobe RGB: 87% size / 83% coverage (Typ)
DCI-P3: 87% size / 86% coverage (Typ)
EBU: 116% size / 100% coverage (Typ)
REC709: 118% size / 100% coverage (Typ)
SMPTE-C: 127% size / 100% coverage (Typ)
NTSC: 83% size (Typ)
sRGB: 118% size / 100% coverage (Typ)
Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H) - Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1440
Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1440
Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1440 - Đầu nối
USB 3.2 Type A Down Stream: 3
USB 3.2 Type C Down stream: 1 (15W power charger)
USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (90W power charger)
HDMI 2.0: 1
DisplayPort: 1
Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
- Âm thanh
Loa trong: 2Watts x2
- Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 17.1W
Eco Mode (optimized): 20.2W
Tiêu thụ (điển hình): 27.5W
Mức tiêu thụ (tối đa): 44.8W
Vôn: AC 100-240V
đứng gần: 0.3W
Nguồn cấp: Internal Power Supply - Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
Cable Organization: Yes - Kiểm soát
Điều khiển: Key 1, Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu - Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% - Giá treo tường
Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
- Tín hiệu đầu vào
Tần số Ngang: 15 ~ 200KHz
Tần số Dọc: 50 ~ 120Hz - Đầu vào video
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4), Micro-Packet - Type C
- Công thái học
Điều chỉnh độ cao (mm): 130
Quay: 120º
Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 21º
Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º - Trọng lượng (hệ Anh)
Khối lượng tịnh (lbs): 16
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 10.6
Tổng (lbs): 25.2 - Trọng lượng (số liệu)
Khối lượng tịnh (kg): 7.3
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.8
Tổng (kg): 11.4 - Kích thước (imperial) (wxhxd)
Bao bì (in.): 29.1 x 18.3 x 8.9
Kích thước (in.): 24.15 x 16.15~21.27 x 8.46
Kích thước không có chân đế (in.): 24.15 x 14.28 x 2.1 - Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 740 x 465 x 225
Kích thước (mm): 613.38 x 410.31~540.31 x 214.96
Kích thước không có chân đế (mm): 613.38 x 362.73 x 53.3 - Tổng quan
Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, BSMI
NỘI DUNG GÓI: VP2756A-2K x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v2.0; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT