Thông số kỹ thuật
Thân Máy Kích Thước 163.6 x 75 x 8.8 mm (6.44 x 2.95 x 0.35 in) Khối Lượng 205 g (7.23 oz) SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Màn hình Thân Máy Kích Thước 244.5 x 159.5 x 5.7 mm (9.63 x 6.28 x 0.22 in) Khối Lượng 420 g (14.82 oz) SIM Nano-SIM Màn hình Công nghệ Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors Độ phân giải 1600 x 2560 pixels, 16:10 ratio (~287 ppi density) Kích thước 10.5 inches, 321.9 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio) Bảo vệ Stylus support (Bluetooth integration; magnetic) Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, One UI 2 Chipset Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) Hiệu suất CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.41 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) Đồ họa (GPU) Adreno 640 Bộ nhớ máy Ram 6GB Bộ nhớ trong 128GB Thẻ nhớ ngoài microSDXC (dedicated slot) Camera sau Độ phân giải 13 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.4", 1.0µm, AF
5 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.12µmTính năng HDR, panorama Quay video 4K@30fps Camera trước Độ phân giải 8 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/4", 1.12µm Tính năng HDR Quay video 1080p@30fps Pin & sạc Dung lượng 7040 mAh, non-removable Loại pin Non-removable Li-Po Chuẩn kết nối 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector Công nghệ Fast charging 15W Thời gian chờ 93 giờ